Trang chủ6946 • TYO
add
Nippon Avionics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.995,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.985,00 ¥ - 3.150,00 ¥
Phạm vi một năm
1.570,00 ¥ - 3.150,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,72 T JPY
Số lượng trung bình
241,28 N
Tỷ số P/E
24,34
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,56 T | -0,44% |
Chi phí hoạt động | 990,00 Tr | 11,74% |
Thu nhập ròng | 331,00 Tr | -21,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,25 | -21,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 587,75 Tr | -10,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 30,69% |
Tổng tài sản | 25,80 T | -0,22% |
Tổng nợ | 12,55 T | -1,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 331,00 Tr | -21,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1960
Trang web
Nhân viên
657