Trang chủ6946 • TYO
add
Nippon Avionics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.220,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.070,00 ¥ - 4.245,00 ¥
Phạm vi một năm
1.680,00 ¥ - 4.790,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
68,23 T JPY
Số lượng trung bình
227,58 N
Tỷ số P/E
32,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,45 T | 34,36% |
Chi phí hoạt động | 993,00 Tr | 9,12% |
Thu nhập ròng | 899,00 Tr | -8,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,93 | -31,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | 67,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | -17,39% |
Tổng tài sản | 26,91 T | -2,23% |
Tổng nợ | 12,96 T | -2,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 899,00 Tr | -8,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1960
Trang web
Nhân viên
701