Trang chủ6949 • TPE
add
Pell Bio Med Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
133,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
135,00 NT$ - 146,00 NT$
Phạm vi một năm
70,60 NT$ - 178,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,45 T TWD
Số lượng trung bình
93,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,98 Tr | 9,28% |
Chi phí hoạt động | 103,48 Tr | -5,98% |
Thu nhập ròng | -100,84 Tr | 14,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,02 N | 22,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -101,46 Tr | 12,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 107,19% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 81,92% |
Tổng nợ | 246,15 Tr | 6,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,84 Tr | 14,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,65 Tr | -153,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 317,10 Tr | 316,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,71 Tr | -123,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 217,75 Tr | 268,43% |
Dòng tiền tự do | -254,04 Tr | -14.691,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
88