Trang chủ6949 • TPE
add
Pell Bio Med Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
136,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
136,00 NT$ - 142,00 NT$
Phạm vi một năm
78,00 NT$ - 163,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,17 T TWD
Số lượng trung bình
69,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,94 Tr | 138,93% |
Chi phí hoạt động | 89,07 Tr | 3,82% |
Thu nhập ròng | -75,77 Tr | 11,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -634,36 | 62,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -80,09 Tr | 4,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -24,20% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 1,55% |
Tổng nợ | 454,87 Tr | 107,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,77 Tr | 11,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,33 Tr | -11,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 191,82 Tr | 160,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 Tr | -100,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,11 Tr | 304,96% |
Dòng tiền tự do | -82,71 Tr | -221,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
88