Trang chủ6951 • TPE
add
Chin Hsin Environ Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
74,90 NT$ - 75,70 NT$
Phạm vi một năm
47,30 NT$ - 77,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T TWD
Số lượng trung bình
101,95 N
Tỷ số P/E
17,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,49 Tr | 67,55% |
Chi phí hoạt động | 40,17 Tr | 33,95% |
Thu nhập ròng | 74,79 Tr | 198,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,87 | 77,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,62 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,65 Tr | 124,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 599,88 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,47 T | — |
Tổng nợ | 449,41 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,79 Tr | 198,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,85 Tr | -49,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,08 Tr | 104,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,96 Tr | -11,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,98 Tr | -7,03% |
Dòng tiền tự do | -278,50 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web