Trang chủ6952 • TPE
add
Dawushan Farm Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,90 NT$
Phạm vi một năm
42,50 NT$ - 56,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T TWD
Số lượng trung bình
49,76 N
Tỷ số P/E
23,67
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 299,07 Tr | -6,31% |
Chi phí hoạt động | 83,35 Tr | 1.521,58% |
Thu nhập ròng | 19,67 Tr | -50,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,58 | -47,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,39 Tr | -18,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,95 Tr | -17,70% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 6,77% |
Tổng nợ | 536,08 Tr | -41,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,67 Tr | -50,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,65 Tr | -4,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,96 Tr | -686,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,47 Tr | -90,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -134,84 Tr | -212,83% |
Dòng tiền tự do | -181,93 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
183