Trang chủ6955 • TYO
add
FDK Corp
Giá đóng cửa hôm trước
440,00 ¥
Phạm vi một năm
308,00 ¥ - 705,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,30 T JPY
Số lượng trung bình
446,72 N
Tỷ số P/E
36,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,53 T | -8,01% |
Chi phí hoạt động | 2,38 T | -4,34% |
Thu nhập ròng | -107,00 Tr | -1.437,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,74 | -1.580,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 779,00 Tr | -2,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 T | 11,41% |
Tổng tài sản | 45,96 T | -10,94% |
Tổng nợ | 29,45 T | -16,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,00 Tr | -1.437,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 255,00 Tr | -69,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -627,00 Tr | 35,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 140,00 Tr | -35,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -158,00 Tr | -158,30% |
Dòng tiền tự do | -69,25 Tr | 90,44% |