Trang chủ6957 • TPE
add
Horizon Fixture Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
169,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
172,00 NT$ - 177,00 NT$
Phạm vi một năm
141,50 NT$ - 296,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,71 T TWD
Số lượng trung bình
112,36 N
Tỷ số P/E
16,18
Tỷ lệ cổ tức
7,52%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 783,60 Tr | -20,37% |
Chi phí hoạt động | 213,42 Tr | -0,67% |
Thu nhập ròng | 63,97 Tr | -71,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,16 | -64,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,47 Tr | -68,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | 33,21% |
Tổng tài sản | 4,94 T | 38,02% |
Tổng nợ | 2,63 T | 15,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,97 Tr | -71,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 615,71 Tr | 1.290,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -317,31 Tr | -4.012,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,77 Tr | 119,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 324,51 Tr | 432,15% |
Dòng tiền tự do | 1,32 T | 167,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
478