Trang chủ6957 • TPE
add
Horizon Fixture Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
183,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
183,00 NT$ - 188,50 NT$
Phạm vi một năm
141,50 NT$ - 306,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,13 T TWD
Số lượng trung bình
217,57 N
Tỷ số P/E
12,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 101,84% |
Chi phí hoạt động | 266,24 Tr | 56,95% |
Thu nhập ròng | 327,97 Tr | 2.501,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,70 | 1.187,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 367,08 Tr | 465,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -21,25% |
Tổng tài sản | 4,86 T | 52,05% |
Tổng nợ | 1,94 T | 28,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 327,97 Tr | 2.501,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 315,86 Tr | -17,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 T | -4.259,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,93 Tr | -248,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -965,15 Tr | -460,45% |
Dòng tiền tự do | -1,07 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
478