Trang chủ6958 • HKG
add
Zhenro Services Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,65 Tr HKD
Số lượng trung bình
52,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 282,90 Tr | 4,96% |
Chi phí hoạt động | 39,30 Tr | -47,35% |
Thu nhập ròng | -110,39 Tr | -128,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,02 | -117,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,75 Tr | 182,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 572,21 Tr | -2,84% |
Tổng tài sản | 1,77 T | -3,91% |
Tổng nợ | 930,22 Tr | 22,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 844,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -110,39 Tr | -128,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
3.270