Trang chủ6958 • TPE
add
Infinite Finance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,50 NT$ - 21,85 NT$
Phạm vi một năm
18,45 NT$ - 33,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,16 T TWD
Số lượng trung bình
85,70 N
Tỷ số P/E
19,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | 5,24% |
Chi phí hoạt động | 474,36 Tr | 30,33% |
Thu nhập ròng | -19,65 Tr | -203,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 | -198,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 T | 37,39% |
Tổng tài sản | 91,68 T | 5,62% |
Tổng nợ | 81,27 T | 4,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 373,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,65 Tr | -203,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,25 T | 272,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 T | -10,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 T | -147,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -481,65 Tr | -1.052,48% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
415