Trang chủ6958 • TPE
add
Infinite Finance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,60 NT$ - 28,10 NT$
Phạm vi một năm
27,40 NT$ - 33,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,38 T TWD
Số lượng trung bình
102,77 N
Tỷ số P/E
22,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | 39,75% |
Chi phí hoạt động | 857,33 Tr | 124,00% |
Thu nhập ròng | 146,96 Tr | 13,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,12 | -18,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 T | 63,14% |
Tổng tài sản | 93,46 T | 10,52% |
Tổng nợ | 82,96 T | 10,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,96 Tr | 13,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,65 T | 192,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 T | -22,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,99 Tr | -106,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 765,53 Tr | 452,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
415