Trang chủ6960 • TYO
add
Fukuda Denshi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.940,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.960,00 ¥ - 6.100,00 ¥
Phạm vi một năm
5.760,00 ¥ - 7.870,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
229,50 T JPY
Số lượng trung bình
15,00 N
Tỷ số P/E
10,11
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,08 T | 7,23% |
Chi phí hoạt động | 11,75 T | 1,42% |
Thu nhập ròng | 4,67 T | 22,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,31 | 13,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,17 T | 19,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,98 T | 0,14% |
Tổng tài sản | 209,43 T | -0,62% |
Tổng nợ | 34,57 T | -7,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,67 T | 22,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
3.443