Trang chủ6960 • TYO
add
Fukuda Denshi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.950,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.870,00 ¥ - 7.040,00 ¥
Phạm vi một năm
5.760,00 ¥ - 7.870,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
264,23 T JPY
Số lượng trung bình
17,84 N
Tỷ số P/E
10,85
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,61 T | -3,54% |
Chi phí hoạt động | 13,07 T | -1,76% |
Thu nhập ròng | 6,23 T | 23,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,73 | 27,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,12 T | 15,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,37 T | 20,18% |
Tổng tài sản | 221,32 T | 5,86% |
Tổng nợ | 39,67 T | -0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,23 T | 23,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
3.443