Trang chủ6961 • TYO
add
Enplas Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.770,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.625,00 ¥ - 3.820,00 ¥
Phạm vi một năm
3.240,00 ¥ - 9.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,69 T JPY
Số lượng trung bình
113,47 N
Tỷ số P/E
8,57
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,26 T | -5,96% |
Chi phí hoạt động | 2,97 T | -2,40% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | -7,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,56 | -1,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 T | 7,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,05 T | -2,98% |
Tổng tài sản | 62,78 T | 4,58% |
Tổng nợ | 6,56 T | -10,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | -7,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.521