Trang chủ6962 • TPE
add
ITH Corp
Giá đóng cửa hôm trước
49,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
48,10 NT$ - 49,75 NT$
Phạm vi một năm
39,50 NT$ - 67,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,68 T TWD
Số lượng trung bình
5,90 Tr
Tỷ số P/E
8,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,34 T | -9,11% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 32,18% |
Thu nhập ròng | 486,08 Tr | 395,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,10 | 426,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 322,71 Tr | -50,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,79 T | 86,56% |
Tổng tài sản | 27,23 T | 6,26% |
Tổng nợ | 7,63 T | -24,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 492,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 486,08 Tr | 395,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,37 Tr | -84,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -245,78 Tr | -77,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,57 T | 223,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 T | 209,33% |
Dòng tiền tự do | -969,11 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
896