Trang chủ6962 • TPE
add
ITH Corp
Giá đóng cửa hôm trước
51,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,50 NT$ - 52,40 NT$
Phạm vi một năm
45,85 NT$ - 65,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
25,56 T TWD
Số lượng trung bình
6,09 Tr
Tỷ số P/E
14,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,87 T | -4,00% |
Chi phí hoạt động | 781,72 Tr | -11,75% |
Thu nhập ròng | 233,33 Tr | -53,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,98 | -51,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 674,48 Tr | 215,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,66 T | — |
Tổng tài sản | 25,28 T | — |
Tổng nợ | 8,29 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 452,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 233,33 Tr | -53,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,76 T | 381,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,81 Tr | 97,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -709,90 Tr | -214,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 T | 149,52% |
Dòng tiền tự do | 1,60 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
896