Trang chủ6962 • TYO
add
Daishinku Corp
Giá đóng cửa hôm trước
523,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
523,00 ¥ - 530,00 ¥
Phạm vi một năm
447,00 ¥ - 840,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,97 T JPY
Số lượng trung bình
173,99 N
Tỷ số P/E
15,82
Tỷ lệ cổ tức
5,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,11 T | -2,34% |
Chi phí hoạt động | 2,20 T | 10,13% |
Thu nhập ròng | 545,00 Tr | 332,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,39 | 338,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | -16,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,85 T | -1,49% |
Tổng tài sản | 93,74 T | 7,70% |
Tổng nợ | 46,15 T | 9,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 545,00 Tr | 332,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
3.278