Trang chủ6967 • TYO
add
Shinko Electric Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.277,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.220,00 ¥ - 5.308,00 ¥
Phạm vi một năm
5.126,00 ¥ - 5.758,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
710,33 T JPY
Số lượng trung bình
640,59 N
Tỷ số P/E
41,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,97 T | -1,67% |
Chi phí hoạt động | 3,69 T | 3,45% |
Thu nhập ròng | 3,26 T | -46,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,92 | -45,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,99 T | -16,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,69 T | -33,09% |
Tổng tài sản | 390,92 T | 0,35% |
Tổng nợ | 117,94 T | -9,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,26 T | -46,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,46 T | -29,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,92 T | 33,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,00 Tr | 87,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,29 T | 29,86% |
Dòng tiền tự do | -15,78 T | 25,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 1946
Trang web
Nhân viên
5.553