Trang chủ6969 • HKG
add
Smoore International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,78 $
Mức chênh lệch một ngày
13,66 $ - 14,44 $
Phạm vi một năm
6,68 $ - 15,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,56 T HKD
Số lượng trung bình
28,92 Tr
Tỷ số P/E
61,42
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,48 T | 8,57% |
Chi phí hoạt động | 3,49 T | 19,49% |
Thu nhập ròng | 241,16 Tr | -46,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,94 | -50,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,32 T | -11,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,49 T | -22,74% |
Tổng tài sản | 27,65 T | 8,41% |
Tổng nợ | 5,75 T | 40,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 241,16 Tr | -46,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 9, 2009
Trang web
Nhân viên
18.566