Trang chủ6969 • TPE
add
Transcene Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
49,15 NT$ - 50,60 NT$
Phạm vi một năm
32,70 NT$ - 69,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T TWD
Số lượng trung bình
113,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,06 Tr | 24,17% |
Chi phí hoạt động | 23,84 Tr | -20,58% |
Thu nhập ròng | -20,65 Tr | -16,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,86 | 6,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,98 Tr | 33,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,33 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,12 T | — |
Tổng nợ | 786,56 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 334,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,65 Tr | -16,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web