Trang chủ6969 • TPE
add
Transcene Corp
Giá đóng cửa hôm trước
35,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
36,00 NT$ - 38,15 NT$
Phạm vi một năm
26,10 NT$ - 69,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T TWD
Số lượng trung bình
40,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,09 Tr | 121,39% |
Chi phí hoạt động | 25,18 Tr | 12,36% |
Thu nhập ròng | -841,00 N | 96,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,12 | 98,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,70 Tr | 240,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,32 Tr | -58,56% |
Tổng tài sản | 1,16 T | — |
Tổng nợ | 830,16 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 327,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -841,00 N | 96,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,38 Tr | 169,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,08 Tr | 57,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,96 Tr | -143,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,66 Tr | 71,42% |
Dòng tiền tự do | -2,12 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web