Trang chủ6969 • TYO
add
Matsuo Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
476,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
476,00 ¥ - 485,00 ¥
Phạm vi một năm
394,00 ¥ - 890,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T JPY
Số lượng trung bình
10,36 N
Tỷ số P/E
103,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,73 T | 5,55% |
Chi phí hoạt động | 896,00 Tr | -19,71% |
Thu nhập ròng | -116,00 Tr | 90,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,45 | 90,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,00 Tr | 206,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | -11,77% |
Tổng tài sản | 6,06 T | -3,13% |
Tổng nợ | 3,52 T | -1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,00 Tr | 90,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -377,00 Tr | 60,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 241,00 Tr | -56,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,00 Tr | -112,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,00 Tr | 10,33% |
Dòng tiền tự do | -157,00 Tr | 43,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 1949
Trang web
Nhân viên
229