Trang chủ6973 • TYO
add
Kyoei Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.321,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.290,00 ¥ - 2.365,00 ¥
Phạm vi một năm
1.870,00 ¥ - 3.150,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,32 T JPY
Số lượng trung bình
6,65 N
Tỷ số P/E
4,95
Tỷ lệ cổ tức
4,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,95 T | -10,42% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 5,64% |
Thu nhập ròng | 203,00 Tr | 28,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 | 43,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 403,75 Tr | 7,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,94 T | 25,09% |
Tổng tài sản | 39,38 T | -5,18% |
Tổng nợ | 20,93 T | -16,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,00 Tr | 28,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 1945
Trang web
Nhân viên
890