Trang chủ6977 • TYO
add
Japan Resistor Mfg. Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
800,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
804,00 ¥ - 809,00 ¥
Phạm vi một năm
761,00 ¥ - 1.104,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
998,20 Tr JPY
Số lượng trung bình
5,20 N
Tỷ số P/E
66,47
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | -9,93% |
Chi phí hoạt động | 391,00 Tr | 5,39% |
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | -121,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,37 | -123,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,00 Tr | -134,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | 6,86% |
Tổng tài sản | 8,18 T | 5,89% |
Tổng nợ | 5,91 T | 5,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | -121,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1943
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
322