Trang chủ6978 • HKG
add
Immunotech Biopharm Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,95 $
Mức chênh lệch một ngày
3,89 $ - 3,96 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 6,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T HKD
Số lượng trung bình
721,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 42,92 Tr | -34,76% |
Thu nhập ròng | -47,20 Tr | 56,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,86 Tr | 43,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,49 Tr | -67,51% |
Tổng tài sản | 564,04 Tr | -33,35% |
Tổng nợ | 580,50 Tr | -14,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 514,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -131,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -107,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,20 Tr | 56,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
154