Trang chủ6979 • HKG
add
ZJLD Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,62 $
Mức chênh lệch một ngày
6,45 $ - 6,66 $
Phạm vi một năm
5,56 $ - 11,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,45 T HKD
Số lượng trung bình
6,92 Tr
Tỷ số P/E
15,54
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | -16,46% |
Chi phí hoạt động | 571,42 Tr | -0,29% |
Thu nhập ròng | 285,95 Tr | -22,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,50 | -7,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 370,76 Tr | -26,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,20 T | 2,46% |
Tổng tài sản | 19,61 T | 11,54% |
Tổng nợ | 5,65 T | 15,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 285,95 Tr | -22,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,06 Tr | 41,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,09 Tr | -10,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,96 Tr | -1.509,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -210,34 Tr | -31,32% |
Dòng tiền tự do | 32,70 Tr | -82,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
11.380