Trang chủ6979 • HKG
add
ZJLD Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,67 $
Mức chênh lệch một ngày
6,41 $ - 6,70 $
Phạm vi một năm
5,56 $ - 11,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,55 T HKD
Số lượng trung bình
7,11 Tr
Tỷ số P/E
13,72
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | 17,46% |
Chi phí hoạt động | 651,83 Tr | 34,62% |
Thu nhập ròng | 375,86 Tr | -52,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,19 | -59,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 629,19 Tr | 7,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,11 T | 0,34% |
Tổng tài sản | 18,06 T | 11,44% |
Tổng nợ | 4,86 T | 15,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 375,86 Tr | -52,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 287,44 Tr | 166,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,65 Tr | 19,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,96 Tr | -97,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 150,19 Tr | -93,18% |
Dòng tiền tự do | 307,88 Tr | 171,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
10.956