Trang chủ6982 • TYO
add
Lead Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
577,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
578,00 ¥ - 586,00 ¥
Phạm vi một năm
470,00 ¥ - 708,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T JPY
Số lượng trung bình
11,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | -9,10% |
Chi phí hoạt động | 155,00 Tr | -0,64% |
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | 75,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,01 | 73,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,00 Tr | 82,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | -9,46% |
Tổng tài sản | 7,88 T | -7,87% |
Tổng nợ | 5,28 T | -6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | 75,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
174