Trang chủ6982 • TYO
add
Lead Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
563,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
552,00 ¥ - 619,00 ¥
Phạm vi một năm
481,00 ¥ - 916,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T JPY
Số lượng trung bình
2,77 N
Tỷ số P/E
102,58
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | -2,20% |
Chi phí hoạt động | 156,00 Tr | 15,56% |
Thu nhập ròng | -45,00 Tr | -250,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,76 | -253,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,25 Tr | -58,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | 0,44% |
Tổng tài sản | 8,56 T | 4,62% |
Tổng nợ | 5,68 T | 1,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,00 Tr | -250,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
174