Trang chủ6988 • TPE
add
Wellysun Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,00 NT$ - 20,10 NT$
Phạm vi một năm
18,05 NT$ - 32,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
952,00 Tr TWD
Số lượng trung bình
15,05 N
Tỷ số P/E
39,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,095%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,31 Tr | 26,82% |
Chi phí hoạt động | 67,06 Tr | 28,76% |
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | -28,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,24 | -1,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 Tr | -61,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 379,38 Tr | 66,20% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 15,04% |
Tổng nợ | 524,96 Tr | 20,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 839,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | -28,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,59 Tr | 90,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,45 Tr | 93,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,53 Tr | -67,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,93 Tr | 669,62% |
Dòng tiền tự do | 29,32 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
243