Trang chủ6988 • TPE
add
Wellysun Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,85 NT$ - 18,10 NT$
Phạm vi một năm
16,45 NT$ - 32,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
861,56 Tr TWD
Số lượng trung bình
5,70 N
Tỷ số P/E
45,00
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,45 Tr | -8,33% |
Chi phí hoạt động | 63,32 Tr | 15,19% |
Thu nhập ròng | 4,53 Tr | -52,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | -48,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,77 Tr | -33,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,95 Tr | 30,54% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 8,42% |
Tổng nợ | 503,89 Tr | 11,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 814,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,53 Tr | -52,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,58 Tr | -142,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,83 Tr | 47,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,69 Tr | -195,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,42 Tr | -3.530,66% |
Dòng tiền tự do | -45,31 Tr | -463,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
243