Trang chủ6989 • HKG
add
Excellence Commrl Prpty & Fats Mt Gp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,37 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 1,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T HKD
Số lượng trung bình
498,73 N
Tỷ số P/E
4,91
Tỷ lệ cổ tức
10,40%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 2,98% |
Chi phí hoạt động | 121,32 Tr | 34,69% |
Thu nhập ròng | 70,80 Tr | 6,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,59 | 3,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,04 Tr | -0,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -53,28% |
Tổng tài sản | 5,14 T | -1,12% |
Tổng nợ | 1,34 T | -13,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,80 Tr | 6,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
17.873