Trang chủ6989 • TYO
add
Hokuriku Electric Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.598,00 ¥
Phạm vi một năm
1.106,00 ¥ - 1.660,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,50 T JPY
Số lượng trung bình
31,05 N
Tỷ số P/E
5,95
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,85 T | 3,85% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 1,60% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 58,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,41 | 53,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 956,25 Tr | -5,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,15 T | 9,31% |
Tổng tài sản | 42,36 T | -1,86% |
Tổng nợ | 20,41 T | -13,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 58,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 4, 1943
Trang web
Nhân viên
1.877