Trang chủ6989 • TYO
add
Hokuriku Electric Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.282,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.225,00 ¥ - 2.282,00 ¥
Phạm vi một năm
1.106,00 ¥ - 2.517,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,88 T JPY
Số lượng trung bình
47,46 N
Tỷ số P/E
8,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,91 T | 14,89% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 23,18% |
Thu nhập ròng | 393,00 Tr | 2,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | -10,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 907,50 Tr | 31,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,93 T | 17,99% |
Tổng tài sản | 43,20 T | 3,72% |
Tổng nợ | 20,48 T | -4,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 393,00 Tr | 2,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 4, 1943
Trang web
Nhân viên
1.877