Trang chủ6993 • TYO
add
Daikokuya Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,00 ¥ - 30,00 ¥
Phạm vi một năm
28,00 ¥ - 64,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,49 T JPY
Số lượng trung bình
86,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,35 T | -11,47% |
Chi phí hoạt động | 957,00 Tr | 14,89% |
Thu nhập ròng | -252,00 Tr | -211,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,74 | -250,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -183,50 Tr | -409,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 948,00 Tr | 24,08% |
Tổng tài sản | 6,55 T | -3,58% |
Tổng nợ | 5,35 T | -9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -252,00 Tr | -211,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trang web
Nhân viên
149