Trang chủ6993 • TYO
add
Daikokuya Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,00 ¥ - 23,00 ¥
Phạm vi một năm
18,00 ¥ - 55,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 T JPY
Số lượng trung bình
45,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 T | -6,46% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 16,57% |
Thu nhập ròng | -266,00 Tr | -24,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,67 | -32,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -258,00 Tr | -1.132,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 732,00 Tr | 20,79% |
Tổng tài sản | 6,32 T | -2,12% |
Tổng nợ | 5,24 T | -9,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -266,00 Tr | -24,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trang web
Nhân viên
149