Trang chủ6994 • TPE
add
Foxwell Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
101,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
101,50 NT$ - 111,50 NT$
Phạm vi một năm
87,20 NT$ - 166,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,86 T TWD
Số lượng trung bình
282,94 N
Tỷ số P/E
81,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 622,11 Tr | 105,85% |
Chi phí hoạt động | 39,74 Tr | 57,02% |
Thu nhập ròng | 40,87 Tr | 31,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,57 | -36,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,63 Tr | 447,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,62 Tr | -21,56% |
Tổng tài sản | 3,90 T | 21,70% |
Tổng nợ | 2,91 T | 28,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 994,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,87 Tr | 31,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,78 Tr | -132,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,59 Tr | 48,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,44 Tr | -16,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,92 Tr | 46,24% |
Dòng tiền tự do | -190,19 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
43