Trang chủ6994 • TYO
add
Shizuki Electric Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
399,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
390,00 ¥ - 398,00 ¥
Phạm vi một năm
330,00 ¥ - 456,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,89 T JPY
Số lượng trung bình
35,37 N
Tỷ số P/E
15,06
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,87 T | -1,51% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | 4,12% |
Thu nhập ròng | 441,00 Tr | 345,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,42 | 352,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 953,00 Tr | 39,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 T | 13,85% |
Tổng tài sản | 37,25 T | 5,77% |
Tổng nợ | 13,91 T | 9,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 441,00 Tr | 345,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
1.280