Trang chủ6996 • HKG
add
Antengene Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,48 $
Mức chênh lệch một ngày
3,10 $ - 3,50 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 4,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T HKD
Số lượng trung bình
5,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,59 Tr | 761,66% |
Chi phí hoạt động | 96,78 Tr | -44,44% |
Thu nhập ròng | -76,11 Tr | 58,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -488,33 | -106,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -81,07 Tr | 53,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 905,21 Tr | -24,10% |
Tổng tài sản | 1,34 T | -16,92% |
Tổng nợ | 493,93 Tr | 4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 850,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 621,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,11 Tr | 58,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,00 Tr | 6,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 185,23 Tr | 367,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,23 Tr | -24,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,97 Tr | 212,31% |
Dòng tiền tự do | -68,76 Tr | 43,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
169