Trang chủ6998 • HKG
add
Genor Biopharma Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,14 $
Mức chênh lệch một ngày
2,04 $ - 2,15 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 3,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T HKD
Số lượng trung bình
618,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,88 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 51,89 Tr | -68,49% |
Thu nhập ròng | 37,21 Tr | 118,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,80 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,90 Tr | 132,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -9,15% |
Tổng tài sản | 1,29 T | -10,86% |
Tổng nợ | 138,05 Tr | -46,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 516,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,21 Tr | 118,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,62 Tr | 112,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 456,23 Tr | 18.033,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 727,50 N | 147,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 472,23 Tr | 580,66% |
Dòng tiền tự do | 33,72 Tr | 150,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
24