Trang chủ6998 • HKG
add
Genor Biopharma Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 3,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
718,15 Tr HKD
Số lượng trung bình
257,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,24 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 67,47 Tr | -52,88% |
Thu nhập ròng | -62,85 Tr | 54,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -868,66 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,78 Tr | 57,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -24,63% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -30,54% |
Tổng nợ | 210,98 Tr | -21,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 509,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,85 Tr | 54,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,61 Tr | 36,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -452,22 Tr | -94.806,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 Tr | 19,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -525,57 Tr | -363,60% |
Dòng tiền tự do | -32,95 Tr | 43,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
28