Trang chủ6998 • TYO
add
Nippon Tungsten Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.167,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.165,00 ¥ - 1.182,00 ¥
Phạm vi một năm
978,00 ¥ - 1.449,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,04 T JPY
Số lượng trung bình
6,97 N
Tỷ số P/E
9,73
Tỷ lệ cổ tức
4,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,02 T | 11,72% |
Chi phí hoạt động | 551,00 Tr | 10,42% |
Thu nhập ròng | 189,00 Tr | 52,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | 36,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 304,50 Tr | 33,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,26 T | -16,31% |
Tổng tài sản | 17,62 T | 4,31% |
Tổng nợ | 5,14 T | 0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 189,00 Tr | 52,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1931
Trang web
Nhân viên
515