Trang chủ6B0 • FRA
add
SoFi Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,83 €
Mức chênh lệch một ngày
15,68 € - 16,03 €
Phạm vi một năm
5,44 € - 16,57 €
Giá trị vốn hóa thị trường
17,84 T USD
Số lượng trung bình
3,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
NVDA
0,58%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 727,25 Tr | 20,54% |
Chi phí hoạt động | 539,17 Tr | 20,29% |
Thu nhập ròng | 332,47 Tr | 593,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,72 | 475,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 12,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -454,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | -17,91% |
Tổng tài sản | 36,25 T | 20,54% |
Tổng nợ | 29,73 T | 21,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 332,47 Tr | 593,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -200,10 Tr | 19,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 T | 9,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 T | -38,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -260,40 Tr | -181,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.400