Trang chủ6DK • FRA
add
Ramp Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 €
Phạm vi một năm
0,090 € - 0,86 €
Giá trị vốn hóa thị trường
42,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
149,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 293,08 N | 249,72% |
Thu nhập ròng | -191,78 N | -128,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 Tr | 10.873,53% |
Tổng tài sản | 6,52 Tr | 252,38% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | -10,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -191,78 N | -128,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,49 N | -1.014,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,46 N | -419,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,02 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,93 N | -84,35% |
Dòng tiền tự do | -192,25 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web