Trang chủ6E9 • FRA
add
Emx Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,04 €
Mức chênh lệch một ngày
2,11 € - 2,11 €
Phạm vi một năm
1,44 € - 2,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
372,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,42 Tr | 34,97% |
Chi phí hoạt động | 5,38 Tr | 13,43% |
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | 156,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,96 | 141,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 Tr | 191,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,92 Tr | 7,36% |
Tổng tài sản | 156,34 Tr | -0,65% |
Tổng nợ | 41,02 Tr | 5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | 156,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 Tr | 25,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,82 Tr | -167,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,06 Tr | -399,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,56 Tr | -303,74% |
Dòng tiền tự do | -5,56 Tr | -526,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49