Trang chủ6HM • FRA
add
Hammer Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0035 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 € - 0,0040 €
Phạm vi một năm
0,0015 € - 0,029 €
Giá trị vốn hóa thị trường
22,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,26 N | -46,97% |
Chi phí hoạt động | 392,15 N | 6,39% |
Thu nhập ròng | -988,94 N | -224,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,80 N | -512,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -330,98 N | -16,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 Tr | 49,40% |
Tổng tài sản | 34,97 Tr | 18,31% |
Tổng nợ | 732,82 N | 12,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 887,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -988,94 N | -224,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -300,87 N | -71,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -919,03 N | 22,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,44 N | -134,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 Tr | 1,18% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | 3,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
3