Trang chủ6HS • FRA
add
Horseshoe Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0075 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,0065 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,96 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 286,90 N | -3,76% |
Thu nhập ròng | -266,54 N | 17,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -280,64 N | 4,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,91 N | -93,53% |
Tổng tài sản | 8,52 Tr | -3,93% |
Tổng nợ | 9,61 Tr | 8,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 649,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -105,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -266,54 N | 17,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,98 N | 95,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,70 N | -96,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -281,00 | -100,15% |
Dòng tiền tự do | -158,09 N | -8,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3