Trang chủ6KF • FRA
add
Auto Partner SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,41 €
Mức chênh lệch một ngày
4,54 € - 4,54 €
Phạm vi một năm
3,61 € - 6,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T PLN
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 994,83 Tr | 7,91% |
Chi phí hoạt động | 200,87 Tr | 9,19% |
Thu nhập ròng | 60,55 Tr | 19,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,09 | 10,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,79 Tr | 45,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,58 Tr | 3,28% |
Tổng tài sản | 2,03 T | 12,93% |
Tổng nợ | 791,63 Tr | 5,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,55 Tr | 19,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,58 Tr | 53,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,43 Tr | -24,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,76 Tr | -60,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,25 Tr | -383,51% |
Dòng tiền tự do | -78,75 Tr | 25,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.782