Trang chủ6LS0 • FRA
add
Gold Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 €
Mức chênh lệch một ngày
2,64 € - 2,69 €
Phạm vi một năm
1,06 € - 2,85 €
Giá trị vốn hóa thị trường
540,44 Tr USD
Số lượng trung bình
1,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,82 Tr | 113,10% |
Chi phí hoạt động | 2,91 Tr | 14,30% |
Thu nhập ròng | -829,00 N | 62,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,68 | 82,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 Tr | 438,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 Tr | -16,22% |
Tổng tài sản | 740,25 Tr | -0,16% |
Tổng nợ | 181,84 Tr | -1,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 558,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -829,00 N | 62,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 Tr | 8,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 228,00 N | 100,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,46 Tr | -103,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -160,00 N | -109,01% |
Dòng tiền tự do | -776,75 N | 98,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15