Trang chủ6PM • FRA
add
Paramount Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,85 €
Mức chênh lệch một ngày
3,79 € - 3,79 €
Phạm vi một năm
3,42 € - 4,89 €
Giá trị vốn hóa thị trường
960,21 Tr USD
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,08 Tr | 1.070,23% |
Chi phí hoạt động | 73,02 Tr | -13,64% |
Thu nhập ròng | -38,65 Tr | 81,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,20 | -101,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,18 Tr | 143,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,71 Tr | -14,55% |
Tổng tài sản | 7,87 T | -1,68% |
Tổng nợ | 3,86 T | -3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,65 Tr | 81,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,36 Tr | -13,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,76 Tr | 36,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,62 Tr | 185,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,21 Tr | 61,77% |
Dòng tiền tự do | 20,87 Tr | 128,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
316