Trang chủ6PM • FRA
add
Paramount Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,87 €
Mức chênh lệch một ngày
4,78 € - 4,78 €
Phạm vi một năm
3,92 € - 5,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,62 Tr | 29,34% |
Chi phí hoạt động | 78,37 Tr | -0,61% |
Thu nhập ròng | -7,82 Tr | 83,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,19 | 87,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,17 Tr | 69,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 310,30 Tr | -32,83% |
Tổng tài sản | 7,90 T | -5,57% |
Tổng nợ | 3,85 T | -4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,82 Tr | 83,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,96 Tr | -16,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,70 Tr | 63,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,17 Tr | -2,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,09 Tr | 779,71% |
Dòng tiền tự do | 69,17 Tr | 177,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
329