Trang chủ6QC • FRA
add
Towa Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,00 €
Mức chênh lệch một ngày
16,90 € - 16,90 €
Phạm vi một năm
14,50 € - 19,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
141,41 T JPY
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,84 T | 15,12% |
Chi phí hoạt động | 16,73 T | 9,17% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | -51,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | -58,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,71 T | 34,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,27 T | 72,24% |
Tổng tài sản | 442,84 T | 12,70% |
Tổng nợ | 283,73 T | 15,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | -51,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,55 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,83 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,80 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,23 T | — |
Dòng tiền tự do | 4,34 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
4.588