Trang chủ6RH • FRA
add
Gold Hunter Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 €
Mức chênh lệch một ngày
0,059 € - 0,059 €
Phạm vi một năm
0,036 € - 0,098 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
62,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 241,29 N | 41,46% |
Thu nhập ròng | -259,90 N | -36,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 797,21 N | 3.814,59% |
Tổng tài sản | 5,92 Tr | 36,48% |
Tổng nợ | 1,02 Tr | 325,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -259,90 N | -36,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -874,18 N | -9.357,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,28 N | 198,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 521,82 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -301,08 N | -390,01% |
Dòng tiền tự do | -714,69 N | -3.218,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web