Trang chủ6RJ • FRA
add
Rocket Lab USA Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,08 €
Mức chênh lệch một ngày
19,70 € - 20,27 €
Phạm vi một năm
3,45 € - 31,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,28 T USD
Số lượng trung bình
534,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,39 Tr | 120,68% |
Chi phí hoạt động | 88,37 Tr | 39,43% |
Thu nhập ròng | -52,34 Tr | -3,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,54 | 53,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 20,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,63 Tr | -8,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 418,99 Tr | 71,17% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 25,83% |
Tổng nợ | 801,89 Tr | 107,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 453,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,34 Tr | -3,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,39 Tr | 94,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,93 Tr | -129,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 183,00 N | -92,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,49 Tr | -197,94% |
Dòng tiền tự do | 15,03 Tr | 142,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.100