Trang chủ6SD • FRA
add
Shelf Drilling Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 €
Mức chênh lệch một ngày
0,44 € - 0,44 €
Phạm vi một năm
0,40 € - 2,10 €
Số lượng trung bình
786,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,60 Tr | 116,27% |
Chi phí hoạt động | 36,50 Tr | 1.560,00% |
Thu nhập ròng | 24,10 Tr | 1.247,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,54 | 629,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -40,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,50 Tr | -17,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,30 Tr | 132,16% |
Tổng tài sản | 2,08 T | 18,19% |
Tổng nợ | 1,65 T | 17,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 428,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,10 Tr | 1.247,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,40 Tr | -187,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,00 Tr | 294,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,40 Tr | 25,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,10 Tr | 2,16% |
Dòng tiền tự do | -34,98 Tr | -131,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
2.448