Trang chủ6WV • FRA
add
Dom Development SA
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 €
Mức chênh lệch một ngày
50,00 € - 50,00 €
Phạm vi một năm
34,00 € - 53,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,53 T PLN
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 38,58% |
Chi phí hoạt động | 97,04 Tr | 32,90% |
Thu nhập ròng | 273,34 Tr | 36,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,77 | -1,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 334,66 Tr | 36,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,85 Tr | 26,05% |
Tổng tài sản | 5,29 T | 15,89% |
Tổng nợ | 3,59 T | 15,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 273,34 Tr | 36,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,60 Tr | -34,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,48 Tr | -754,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,56 Tr | 65,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,56 Tr | -29,19% |
Dòng tiền tự do | 80,54 Tr | -59,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
714