Trang chủ6X8 • FRA
add
Nissha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,35 €
Mức chênh lệch một ngày
7,35 € - 7,35 €
Phạm vi một năm
6,65 € - 13,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
62,15 T JPY
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,20 T | 7,65% |
Chi phí hoạt động | 9,91 T | -1,25% |
Thu nhập ròng | -561,00 Tr | 84,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,19 | 85,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 T | 14,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 180,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,97 T | 34,65% |
Tổng tài sản | 250,78 T | 15,11% |
Tổng nợ | 135,26 T | 26,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -561,00 Tr | 84,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,44 T | -212,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,15 T | -34,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,21 T | 228,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,97 T | 142,59% |
Dòng tiền tự do | -5,52 T | -468,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
5.397