Trang chủ6XC • FRA
add
Soleno Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
65,15 €
Mức chênh lệch một ngày
64,20 € - 64,60 €
Phạm vi một năm
34,16 € - 69,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 T USD
Số lượng trung bình
16,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 42,78 Tr | 85,39% |
Thu nhập ròng | -43,77 Tr | -104,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,27 Tr | -87,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,95 Tr | 93,78% |
Tổng tài sản | 318,09 Tr | 88,40% |
Tổng nợ | 85,83 Tr | 237,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,77 Tr | -104,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,75 Tr | -161,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,94 Tr | 119,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,22 Tr | 243,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,60 Tr | 94,80% |
Dòng tiền tự do | -32,00 Tr | -482,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
115