Trang chủ6XY • FRA
add
Hbm Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 €
Phạm vi một năm
0,097 € - 0,19 €
Giá trị vốn hóa thị trường
966,63 Tr HKD
Số lượng trung bình
358,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,85 Tr | -42,19% |
Chi phí hoạt động | 11,36 Tr | -38,52% |
Thu nhập ròng | 712,00 N | -51,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,01 | -15,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 496,00 N | -82,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,04 Tr | 2,06% |
Tổng tài sản | 219,71 Tr | -1,70% |
Tổng nợ | 96,90 Tr | -21,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 736,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 712,00 N | -51,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,04 Tr | 2.143,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,52 Tr | -79,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -801,00 N | 77,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,36 Tr | 459,52% |
Dòng tiền tự do | 615,75 N | -74,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
182