Trang chủ6Y4 • FRA
add
Vicore Pharma Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 €
Mức chênh lệch một ngày
0,74 € - 0,74 €
Phạm vi một năm
0,52 € - 1,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T SEK
Số lượng trung bình
477,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,10 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 98,56 Tr | -18,42% |
Thu nhập ròng | -84,08 Tr | 24,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,65 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,40 | 60,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -93,46 Tr | 22,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 139,45% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 141,67% |
Tổng nợ | 73,78 Tr | 73,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,08 Tr | 24,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,17 Tr | 24,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,24 Tr | -29,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 834,06 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 819,38 Tr | 4.791,54% |
Dòng tiền tự do | -32,85 Tr | 64,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
29