Trang chủ7010 • TADAWUL
add
Công ty Viễn thông Saudi
Giá đóng cửa hôm trước
44,25 SAR
Mức chênh lệch một ngày
44,05 SAR - 45,00 SAR
Phạm vi một năm
35,85 SAR - 46,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
224,00 T SAR
Số lượng trung bình
3,23 Tr
Tỷ số P/E
16,55
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,64 T | 3,37% |
Chi phí hoạt động | 5,99 T | 7,93% |
Thu nhập ròng | 4,64 T | -5,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,90 | -8,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,93 | -5,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,84 T | -8,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,00 T | 20,13% |
Tổng tài sản | 161,85 T | 3,73% |
Tổng nợ | 79,91 T | 7,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,64 T | -5,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,24 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -910,78 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,39 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 945,54 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -6,64 T | — |
Giới thiệu
The Saudi Telecom Company, trading as STC Group provides ICT services in the Kingdom of Saudi Arabia, across the Middle East and Europe. The group offers landline and fixed infrastructure, mobile and data services, and broadband & cloud computing services. It also offers online payments, telecommunications, IOT, 5G, e-gaming, cybersecurity, digital entertainment, and fintech. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 4, 1998
Trụ sở chính
Trang web