Trang chủ7014 • TYO
add
Namura Shipbuilding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.764,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.914,00 ¥ - 2.060,00 ¥
Phạm vi một năm
1.221,00 ¥ - 2.772,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
142,59 T JPY
Số lượng trung bình
3,22 Tr
Tỷ số P/E
4,64
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,44 T | 16,80% |
Chi phí hoạt động | 1,61 T | 14,39% |
Thu nhập ròng | 8,24 T | 110,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,41 | 79,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,62 T | 60,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,06 T | 72,32% |
Tổng tài sản | 199,21 T | 27,55% |
Tổng nợ | 97,62 T | 10,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,24 T | 110,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 1931
Trang web
Nhân viên
2.232