Trang chủ7014 • TYO
add
Namura Shipbuilding Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.631,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.612,00 ¥ - 1.650,00 ¥
Phạm vi một năm
977,00 ¥ - 2.772,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
112,47 T JPY
Số lượng trung bình
4,09 Tr
Tỷ số P/E
4,25
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,52 T | 25,04% |
Chi phí hoạt động | 1,64 T | 5,55% |
Thu nhập ròng | 4,59 T | 44,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,92 | 15,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,29 T | 58,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,66 T | 111,81% |
Tổng tài sản | 188,64 T | 29,63% |
Tổng nợ | 94,78 T | 14,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,59 T | 44,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 1931
Trang web
Nhân viên
2.232