Trang chủ7021 • TYO
add
NITCHITSU CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.592,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.581,00 ¥ - 1.581,00 ¥
Phạm vi một năm
1.394,00 ¥ - 2.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T JPY
Số lượng trung bình
2,07 N
Tỷ số P/E
8,04
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | 6,01% |
Chi phí hoạt động | 234,00 Tr | 2,63% |
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | 52,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,94 | 43,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,00 Tr | -15,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 T | 8,86% |
Tổng tài sản | 16,09 T | 8,20% |
Tổng nợ | 5,16 T | 18,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | 52,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1950
Trang web
Nhân viên
276