Trang chủ7021 • TYO
add
Nitchitsu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.766,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.768,00 ¥ - 1.800,00 ¥
Phạm vi một năm
1.394,00 ¥ - 1.830,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 T JPY
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
14,65
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | 21,88% |
Chi phí hoạt động | 249,00 Tr | 13,70% |
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | -96,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | -97,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 195,75 Tr | -9,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 T | -1,55% |
Tổng tài sản | 16,14 T | 5,09% |
Tổng nợ | 4,90 T | 6,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | -96,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1950
Trang web
Nhân viên
276